[1] Một con khỉ đột

Aussprache:

IPA: [xi˧˩ ʔɗot̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vertreter der Gattung Gorilla der Menschenaffen aus der Ordnung der Primaten; Gorilla

Oberbegriffe:

[1] động vật, lớp thú, linh trưởng

Beispiele:

[1] Khỉ đột chủ yếu ăn thực vật.
Gorillas fressen hauptsächlich Pflanzen.

Wortbildungen:

[1] khỉ đột núi

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „khỉ đột
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „khỉ đột
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 801.