hươu (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] Một con hươu

Aussprache:

IPA: [hiəw˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] meist in Wäldern lebende geweihtragende, wiederkäuende Tierfamilie der Paarhufer; Hirsch

Oberbegriffe:

[1] động vật, động vật guốc chẵn

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] hươu cao cổ, hươu đỏ, hươu đùi vằn, hươu hoang, hươu la, hươu môi trắng, hươu mũ lông, hươu nước, hươu sao, hươu vàng

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hươu
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hươu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 946.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 541.