[1] một quả chuối

Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Banane

Oberbegriffe:

[1] trái cây (Obst)

Beispiele:

[1] Con khỉ này ăn ba quả chuối.
Dieser Affe isst drei Bananen.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một quả/trái chuối – eine Banane
[1] một cây chuối – ein Bananenbaum
[1] nước ép chuốiBananensaft
[1] bánh chuốiBananenkuchen

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „chuối
[1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portalchuối