chuối
chuối (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Banane
Oberbegriffe:
- [1] trái cây (Obst)
Beispiele:
- [1] Con khỉ này ăn ba quả chuối.
- Dieser Affe isst drei Bananen.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một quả/trái chuối – eine Banane
- [1] một cây chuối – ein Bananenbaum
- [1] nước ép chuối – Bananensaft
- [1] bánh chuối – Bananenkuchen