[1] Một con cóc

Aussprache:

IPA: [kawk͡p̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] dem Frosch ähnliche, kurzbeinige, springende Amphibie mit plumpem Körper und warzenbedeckter, Giftstoffe absondernder Haut; Kröte

Oberbegriffe:

[1] ếch

Beispiele:

[1] Cóc là những con ếch lớn, xấu xí và độc.
Kröten sind große, hässliche und giftige Frösche.

Wortbildungen:

[1] cóc nhà, cóc rừng, cóc tía

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cóc
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cóc
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1168.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 221.