cá voi
cá voi (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [kaː˧˦ vɔj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] oft sehr großes, im Wasser lebendes Säugetier; Wal
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1] Tuy trong tên gọi của cá voi có từ cá, nhưng chúng không phải là cá mà là lớp thú.
- Obwohl in ihrem Namen das Wort Fisch ist, sind sie keine Fische, sondern Säugetiere.
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] oft sehr großes, im Wasser lebendes Säugetier; Wal
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá voi“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá voi“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2070.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 120.