[1] thủy ngân

Alternative Schreibweisen:

thuỷ ngân

Aussprache:

IPA: [tʰwi˧˩ ŋən˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] chemisches Element mit der Ordnungszahl 80; Quecksilber

Herkunft:

von thủy → vi „Wasser“ und ngân → vi „Silber“

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] đèn hơi thủy ngân, nhiễm độc thủy ngân, nhiệt kế thủy ngân

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thủy ngân
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thủy ngân
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1466.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1038.