thư viện (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] một thư viện

Aussprache:

IPA: [tʰɨ˧˧ viən˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Einrichtung, die Bücher sammelt und verleiht; Bibliothek

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thư viện quốc gia, khoa học thư viện

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thư viện
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thư viện
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 289.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.