Alternative Schreibweisen:

[1] tỉ

Aussprache:

IPA: [ti˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Milliarde

Oberbegriffe:

[1] số, số tự nhiên

Beispiele:

[1] Cái nhà đó giá một tỷ!
Das Haus dort kostet eine Milliarde!

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một tỷ hai trăm triệu – 1.200.000.000
[1] tỷ hai – 1.200.000.000

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tỷ