sư tử
sư tử (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [sɨ˧˧ tɨ˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Raubkatze mit großer Mähne; Löwe
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] sư tử có túi, báo sư tử, thỏ sư tử
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sư tử“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sư tử“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1235.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 966.