hồ
hồ (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 湖
Aussprache:
- IPA: [ho˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See
Sinnverwandte Wörter:
- [1] ao
Oberbegriffe:
- [1] nước
Beispiele:
- [1] Hồ sâu hơn ao.
- Ein See ist tiefer als ein Teich.
- [1] Hà Nội có nhiều hồ như hồ Hoàn Kiếm, Hồ Tây, hồ Trúc Bạch v.v...[1]
- Hanoi hat viele Seen wie den Hoan-Kiem-See, den Westsee, den Truc-Bach-See usw.
Wortbildungen:
- [1] hồ chứa nước, hồ học, hồ sông băng, đảo hồ
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hồ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hồ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1673.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 520/521.
Quellen:
- ↑ Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 14