[1] Dế

Aussprache:

IPA: [ze˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] durch zirpende Laute auffallendes Insekt; Grille

Sinnverwandte Wörter:

[1] ve sầu

Oberbegriffe:

[1] động vật, côn trùng

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] dế trũi, chọi dế

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „dế
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „dế
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 816.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 279.