[1] Xe cảnh sát

Aussprache:

IPA: [kajŋ̟˧˩ saːt̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] für die öffentliche Sicherheit und Ordnung zuständige Behörde; Polizei

Synonyme:

[1] công an

Oberbegriffe:

[1] cơ quan

Beispiele:

[1] Ở Đức làm khoảng 300.000 và ở Việt Nam làm khoảng 1.200.000 những người cảnh sát.[1][2]
In Deutschland arbeiten ungefähr 300.000 und in Vietnam ungefähr 1.200.000 Polizisten.

Wortbildungen:

[1] cảnh sát quân sự, xe cảnh sát

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cảnh sát
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cảnh sát
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1428.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 131.

Quellen:

  1. Wikipedia-Artikel „Polizei (Deutschland)
  2. Wikipedia-Artikel „Polizei (Vietnam)