cá vàng
cá vàng (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𩵜鐄
Aussprache:
- IPA: [kaː˧˦ vaːŋ˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] orangefarbener, ursprünglich aus Ostasien stammender Zierfisch; Goldfisch
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1] Cá vàng có thể sống tới 30 năm.
- Goldfische können bis zu 30 Jahre alt werden.
Übersetzungen
Bearbeiten [1] orangefarbener, ursprünglich aus Ostasien stammender Zierfisch; Goldfisch
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá vàng“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá vàng“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 799.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 120.