[1] Một con cá sấu

Aussprache:

IPA: [kaː˧˦ səw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] großes gepanzertes Kriechtier aus der Familie der Krokodile; Krokodil

Oberbegriffe:

[1] động vật, động vật bò sát

Beispiele:

[1] Trong cuộc đời của cá sấu, mỗi cái răng của cá sấu được thay thế tới 50 lần.
Im Leben des Krokodils wird jeder Zahn des Krokodils bis zu 50 mal ersetzt.

Wortbildungen:

[1] cá sấu đầm lầy, cá sấu nước mặn, cá sấu sông Nin, thịt cá sấu, săn cá sấu

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá sấu
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá sấu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1166.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 120.