cá nhà táng (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] cá nhà táng (M: đực, F: cái)

Aussprache:

IPA: [kaː˧˦ ɲaː˨˩ taːŋ˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] größter Zahnwal; Pottwal

Oberbegriffe:

[1] cá voi

Beispiele:

[1] Một con cá nhà táng đực có thể dài tới 20,5 mét.
Ein männlicher Pottwal kann bis zu 20,5 Meter lang werden.

Wortbildungen:

[1] cá nhà táng nhỏ

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá nhà táng
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá nhà táng
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1435.