cá mập (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] Cá mập

Aussprache:

IPA: [kaː˧˦ məp̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] im Meer lebender Raubfisch aus der Klasse der Knorpelfische; Hai

Oberbegriffe:

[1]

Beispiele:

[1] Cá mập rất nguy hiểm và nhanh.
Haie sind sehr gefährlich und schnell.

Wortbildungen:

[1] cá mập báo, cá mập bò mắt trắng, cá mập miệng rộng, cá mập miệng to, cá mập nước ngọt, cá mập sừng, cá mập tấn công, cá mập xanh, thịt cá mập, vi cá mập

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá mập
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá mập
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 841.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 120.