[1] Một con cá kiếm

Aussprache:

IPA: [kaː˧˦ kiəm˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Raubfisch mit schwertförmig verlängertem Oberkiefer; Schwertfisch

Synonyme:

[1] cá mũi kiếm, cá đao

Oberbegriffe:

[1]

Beispiele:

[1] Cái mũi của cá kiếm thật dài!
Die Nase des Schwertfisches ist wirklich lang!

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá kiếm
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá kiếm
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1665.