bệnh
bệnh (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 病
Aussprache:
- IPA: [ʔɓəjŋ̟˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Störung oder Einschränkung der normalen körperlichen oder seelischen Funktionen; Krankheit
Synonyme:
- [1] bệnh tật
Beispiele:
- [1] Nếu bạn bị bệnh, thì bạn nên đi bác sĩ.
- Wenn du an einer Krankheit leidest, dann solltest du zum Arzt gehen.
Charakteristische Wortkombinationen:
Wortbildungen:
- [1] bệnh da liễu, bệnh giàu có, bệnh hồng cầu hình liềm, bệnh lý học, bệnh nhân, bệnh tim, bệnh văn phòng, bệnh vẩy nến, bệnh viện
Übersetzungen
Bearbeiten [1] ?
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bệnh“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1151.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 77.