bạch đàn
bạch đàn (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɓajk̟̚˧˨ʔ ʔɗaːn˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] immergrüner, schnellwüchsiger Baum, ursprünglich in Australien beheimatet; Eukalyptus
Synonyme:
- [1] khuynh diệp
Oberbegriffe:
- [1] cây
Beispiele:
- [1] Gấu túi thích ăn lá của bạch đàn.
- Koalas essen gerne die Blätter des Eukalyptus.
Übersetzungen
Bearbeiten [1] ?
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bạch đàn“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 571.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 39.