tiền
tiền (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [tiən˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] gesetzliches Zahlungsmittel; Geld
Unterbegriffe:
- [1] tiền giấy – Geldschein, Banknote
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tiền“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tiền“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 726/727.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1050.