thiên nga (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] hai con thiên nga

Aussprache:

IPA: [tʰiən˧˧ ŋaː˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Wasservogel mit langem Hals; Schwan

Oberbegriffe:

[1] chim

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thiên nga đen, thiên nga kèn, thiên nga lớn, thiên nga nhỏ, thiên nga trắng

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thiên nga
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thiên nga
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1653.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1016.