Aussprache:

IPA: [tʰwi˧˩ ʔɗəw˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] durch Tröpfchen- und Schmierinfektion übertragene Viruserkrankung mit juckendem Exanthem und Fieber; Windpocken

Synonyme:

[1] trái rạ

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thủy đậu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2111.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1037.