Aussprache:

IPA: [tʰɛp̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Legierung aus Eisen und Kohlenstoff; Stahl

Sinnverwandte Wörter:

[1] sắtEisen

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thép dụng cụ, thép hợp kim thấp, bê tông cốt thép, kết cấu thép

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thép
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thép
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1769.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1010.