sân vận động (Vietnamesisch)

Bearbeiten
 
[1] Một sân vận động

Aussprache:

IPA: [sən˧˧ vən˧˨ʔ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Sportstätte, die zur Veranstaltung von Wettbewerben dient und mit Zuschauertribünen ausgestattet ist; Stadion

Abkürzungen:

[1] SVĐ

Beispiele:

[1] Anh ấy đã dắt em đi xem đá bóng ở sân vận động.
Er schleppte mich zum Fußballgucken ins Stadion.

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sân vận động
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sân vận động
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1767.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 949.