Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 魚民

Aussprache:

IPA: [ŋɨ˧˧ zən˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Arbeiter, Selbstständiger, der erwerbsmäßig Fang von Fisch betreibt; Fischer

Synonyme:

[1] người đánh cá, ngư phủ

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ngư dân
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 627.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 798.