Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𣈜禮

Aussprache:

IPA: [ŋaj˨˩ le˦ˀ˥]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] bestimmter Tag im Jahr, an dem etwas gefeiert wird; Feiertag

Oberbegriffe:

[1] ngày

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] Ngày lễ tình yêuValentinstag

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ngày lễ
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 602.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 767.