Aussprache:

IPA: [mɨəj˨˩ ʔɓaj˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Kardinalzahl zwischen sechzehn und achtzehn; siebzehn

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thứ mười bảy

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „17 (số)
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1707.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 744.