mũi
mũi (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [muj˦ˀ˥]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Geruchs- und Atmungsorgan in der Mitte des Gesichts; Nase
- [2] oberster, schmal zulaufender Teil eines Gegenstandes oder einer Formation; Spitze
Holonyme:
- [1] mặt
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] khoa tai mũi họng
- [2] mũi đất, mũi thuyền
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mũi“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1326/1327.
- [2] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1751.
- [1, 2] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 740.