mùa thu
mùa thu (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 务秋
Aussprache:
- IPA: [muə˨˩ tʰu˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Jahreszeit, die zwischen Sommer und Winter liegt; Herbst
Oberbegriffe:
- [1] mùa
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mùa thu“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mùa thu“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 898.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 739.