mây
mây (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𩄲
Aussprache:
- IPA: [məj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Ansammlung von Wasserteilchen am Himmel; Wolke
Beispiele:
- [1]
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một đám mây – eine Wolke
Wortbildungen:
- [1] mây che phủ, mây dạng thấu kính, mây tầng, mây ti, mây tích, đám mây cung, đám mây hình nấm, lỗ mây
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mây“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mây“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2120.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 715.
Aussprache:
- IPA: [məj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Palmengewächs, dass unter anderem Peddigrohr liefert; Rotangpalme, Rattanpalme
Beispiele:
- [1]
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một cây mây – eine Rotangpalme
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Palmengewächs, dass unter anderem Peddigrohr liefert; Rotangpalme, Rattanpalme
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mây (thực vật)“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1523.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 715.