linh dương
linh dương (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [lïŋ˧˧ zɨəŋ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Sammelbezeichnung für alle Hornträger außer Rindern; Antilope
Oberbegriffe:
- [1] động vật, lớp thú, động vật ăn cỏ
Beispiele:
- [1] Linh dương ăn cỏ và sinh sống ở châu Á, châu Phi và Bắc Mỹ.
- Antilopen fressen Gras und leben in Asien, Afrika und Nordamerika.
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „linh dương“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „linh dương“
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 644.