[1] một con hồng hạc

Aussprache:

IPA: [həwŋ͡m˨˩ haːk̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vogel mit langen dünnen Beinen, einem langen biegsamen Hals und einem rosa Gefieder; Flamingo

Oberbegriffe:

[1] động vật, chim

Beispiele:

[1] Hồng hạc có màu hồng.
Flamingos sind rosa.

Wortbildungen:

[1] hồng hạc nhỏ

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hồng hạc
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 631.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 527.