khoa học
khoa học (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 科學
Aussprache:
- IPA: [xwaː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Disziplin, in der zu einem bestimmten Gegenstandsbereich geforscht und gelehrt wird; Wissenschaft
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] khoa học kỹ thuật, khoa học nhận thức, khoa học thần kinh, khoa học Trái Đất, khoa học tự nhiên, khoa học thư viện , khoa học viễn tưởng, giả khoa học, nhà khoa học
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Wissenschaft1 f |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „khoa học“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2116.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 574/575.