[1] Một đĩa hải sản

Aussprache:

IPA: [haːj˧˩ saːn˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] essbares Meeresgetier; Meeresfrüchte

Synonyme:

[1] đồ biển

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hải sản
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hải sản
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 476.