Alternative Schreibweisen:

hoà bình

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 和平

Aussprache:

IPA: [hwaː˨˩ ʔɓïŋ˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] kriegsloser, kampfloser Zustand; Frieden

Beispiele:

[1] Chim bồ câu trắng được coi như là một biểu tượng cho hòa bình.[1]
Eine weiße Taube gilt als ein Symbol für Frieden.

Wortbildungen:

[1] hiệp ước hòa bình, những biểu tượng hòa bình

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hòa bình
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hòa bình
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 668.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 509.

Quellen:

  1. Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hòa bình