giáo sư
giáo sư (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 教師
Aussprache:
- IPA: [zaːw˧˦ sɨ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Forscher und Lehrer an einer wissenschaftlichen Hochschule; Professor
Oberbegriffe:
- [1] nghề nghiệp
Beispiele:
- [1] Giáo sư dạy sinh viên ở trường đại học.
- Professoren unterrichten Studenten an der Universität.
- [1] Giáo sư vừa dạy vừa học ở trường đại học.
- Professoren lehren und lernen an der Universität.
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giáo sư“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1447.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 451.