Aussprache:

IPA: [ɣaj˦ˀ˥ sɨəŋ˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] der Bruch eines Knochens in zwei oder mehr Fragmente; Knochenbruch

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] gãy xương chậu, gãy xương cổ, gãy xương mắt cá chân, gãy xương ở trẻ em, gãy xương sườn

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „gãy xương
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1104.