[1] Một con diều hâu

Aussprache:

IPA: [ziəw˨˩ həw˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] großer Greifvogel der Gattung Accipiter; Habicht

Oberbegriffe:

[1] động vật, chim

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „diều hâu
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „diều hâu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 837.