dễ xúc động (Vietnamesisch) Bearbeiten

Adjektiv Bearbeiten

Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] emotional

Herkunft:

von dễ → vi „leicht“ und xúc động → vi „bewegt“

Beispiele:

[1] Cô ấy rất dễ xúc động. Cô ấy dễ khóc.[1]
Sie ist sehr emotional. Sie weint leicht.
[1] Anh dễ xúc động hơn với mọi thứ.[2]
Er ist in allen Dingen emotionaler.

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „dễ xúc động“
[*] siehe auch: Verzeichnis:Vietnamesisch/Adjektive/Charaktereigenschaften

Quellen:

  1. Khánh Linh: #100 Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thường gặp (Kèm ví dụ). In: baosongngu.vn. Abgerufen am 22. Mai 2020.
  2. Brad Pitt thú nhận càng già càng dễ xúc động. In: VTV. Abgerufen am 22. Mai 2020.