chuồn chuồn (Vietnamesisch)

Bearbeiten
 
[1] Một con chuồn chuồn

Aussprache:

IPA: [t͡ɕuən˨˩ t͡ɕuən˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] am Wasser lebendes, stabförmiges Raubinsekt mit vier nicht faltbaren Flügeln; Libelle

Oberbegriffe:

[1] côn trùng

Beispiele:

[1] Vi khuẩn không thể sống nổi trên cánh chuồn chuồn.
Bakterien können auf Libellenflügeln nicht überleben.

Wortbildungen:

[1] chuồn chuồn kim, chuồn chuồn ngô

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chuồn chuồn
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1219.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 207.