[1] Một cái cầu thang

Aussprache:

IPA: [kəw˨˩ tʰaːŋ˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Aufstieg und Abstieg aus Stufen in einem Gebäude oder im Freien; Treppe

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cầu thang
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cầu thang
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1889.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 151.