cát
cát (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [kaːt̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] mineralisches lockeres Bodenmaterial; Sand
Oberbegriffe:
- [1] trầm tích
Beispiele:
- [1] Kích thước của hạt cát nằm từ 0,0625 mm tới 2 mm.
- Die Größe von Sandkörnern liegt zwischen 0,0625 mm und 2 mm.
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] mineralisches lockeres Bodenmaterial; Sand
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cát“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1546.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 134.