cá chép
cá chép (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [kaː˧˦ t͡ɕɛp̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] großer Fisch, der in Teichen lebt; Karpfen
Oberbegriffe:
- [1] cá, cá nước ngọt
Beispiele:
- [1] Cá chép là một loài cá nước ngọt phổ biến.
- Der Karpfen ist eine verbreitete Süßwasserfischart.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một món cá chép – ein Karpfengericht
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] großer Fisch, der in Teichen lebt; Karpfen
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cá chép“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cá chép“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1055.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 120.