bói cá
bói cá (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɓɔj˧˦ kaː˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] leuchtend gefärbter, fischfressender Vogel; Eisvogel
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten [1] leuchtend gefärbter, fischfressender Vogel; Eisvogel
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bói cá“
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bói cá“
- [1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „bói cá“
- [1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portal „bói cá“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 507.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 94.