Aussprache:

IPA: [ʔɓaːw˦ˀ˥]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] sehr starker Wind; Sturm

Sinnverwandte Wörter:

[1] gió (Wind)

Unterbegriffe:

[1] bão cát (Sandsturm), bão tuyết (Schneesturm)

Beispiele:

[1] Nếu bạn gieo gió thì bạn sẽ gặt bão.
Wer Wind sät, wird Sturm ernten.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một cơn/trận bão – ein Sturm

Wortbildungen:

bão băng, bão lửa

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bão
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bão
[1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „bão“
[1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portalbão
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1828.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 55.