đói
đói (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɗɔj˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Hunger verspürend, Hunger habend; hungrig
Gegenwörter:
- [1] no
Beispiele:
- [1] Anh ấy đói vì anh ấy chưa ăn trưa.
- Er ist hungrig, weil er noch kein Mittagessen hatte.
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Hunger verspürend, Hunger habend; hungrig
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đói“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 975.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 379/380.