Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 次一

Aussprache:

IPA: [tʰɨ˧˦ ɲət̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] an vorderster Stelle sich befindend, dem zweiten vorangehend; erste

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 561.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.