[1] Một con sông

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm:

Aussprache:

IPA: [səwŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] größeres fließendes Gewässer; Fluss

Beispiele:

[1]

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một con sông – ein Fluss

Wortbildungen:

[1] sông băng, cửa sông

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sông
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sông
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 646.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 958.