Aussprache:

IPA: [zaŋ˧˧ xon˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] hinterster Backenzahn des vollständigen Gebisses eines Erwachsenen; Weisheitszahn

Oberbegriffe:

[1] răng

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Weisheitszahn
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „răng khôn
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2089.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 928.