phút
phút (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [fut̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] 60. Teil einer Stunde; Minute
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Beispiele:
- [1] Một phút có sáu mươi giây.
- Eine Minute hat 60 Sekunden.
Wortbildungen:
- phút ánh sáng (Lichtminute), phút góc (Winkelminute)
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „phút“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „phút“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1283.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 905.